• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lịch
  • Âm On: レキ
  • Âm Kun: つぶて; こいし
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

礫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 石 (đá, gợi ý nghĩa liên quan đến vật chất cứng), bên phải là phần 歷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đá cuội”. Về sau dùng để chỉ các loại đá nhỏ, tròn.