天狗礫 [Thiên Cẩu Lịch]
天狗つぶて [Thiên Cẩu]
てんぐつぶて

Danh từ chung

đá bay ra từ hư không (khi ở trên núi)

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Cẩu chó con; chó
Lịch đá nhỏ