石礫 [Thạch Lịch]
石れき [Thạch]
せきれき
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
viên đá; viên sỏi; đá nhỏ
🔗 石礫・いしつぶて
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
viên đá; viên sỏi; đá nhỏ
🔗 石礫・いしつぶて