礫
[Lịch]
飛礫 [Phi Lịch]
飛礫 [Phi Lịch]
つぶて
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đá (dùng để ném)