• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thạc
  • Âm On: セキ
  • Âm Kun: おお.きい
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

碩 là chữ hình thanh: bộ 石 (đá, gợi ý về sự lớn lao) và thanh phù 頁 (gợi âm). Nghĩa gốc: “to lớn, vĩ đại”. Về sau dùng để chỉ người có học vấn cao.