• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dung
  • Âm Kun: はざま
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 12
  • Nanori: さこ; はざ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

硲 là chữ hình thanh: bộ 石 (thạch, đá) chỉ ý, và phần 谷 (cốc) chỉ âm. Nghĩa gốc: “khe núi, hẻm núi”. Về sau dùng để chỉ địa hình hẹp giữa hai dãy núi.