• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thẩn
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: は.ぐ; いわ.んや; はぐき; はぎ
  • Bộ Thủ: 矢 (Thỉ)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

矧 là chữ hình thanh: bộ 矢 (thỉ, mũi tên) chỉ ý, và phần 申 (thân) chỉ âm. Nghĩa gốc: “nối, ghép”. Về sau dùng để chỉ việc kết hợp, liên kết.