• Hán Tự:
  • Hán Việt: Căng
  • Âm On: キン キョウ ケイ
  • Âm Kun: あわ.れむ; つつし.む; ほこ.る
  • Bộ Thủ: 矛 (Mâu)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

矜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 矛 (mâu, gợi ý), bên phải là phần 今 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tự hào”. Về sau dùng để chỉ sự kiêu ngạo, tự mãn.