• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khám
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: み.る
  • Bộ Thủ: 目 (Mục)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瞰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 目 (mắt, gợi ý), bên phải là phần 監 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhìn xuống”. Về sau dùng để chỉ sự quan sát từ trên cao.