俯瞰的 [Phủ Khám Đích]
ふかんてき

Tính từ đuôi na

toàn cảnh

Hán tự

Phủ cúi xuống; nằm sấp
Khám nhìn; thấy
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ