鳥瞰 [Điểu Khám]
鳥観 [Điểu 観]
ちょうかん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhìn từ trên cao; nhìn bao quát

Hán tự

Điểu chim; gà
Khám nhìn; thấy
quan điểm; diện mạo