俯瞰図 [Phủ Khám Đồ]
ふかんず

Danh từ chung

cảnh nhìn từ trên cao

🔗 鳥瞰図

Hán tự

Phủ cúi xuống; nằm sấp
Khám nhìn; thấy
Đồ bản đồ; kế hoạch