Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
俯瞰図
[Phủ Khám Đồ]
ふかんず
🔊
Danh từ chung
cảnh nhìn từ trên cao
🔗 鳥瞰図
Hán tự
俯
Phủ
cúi xuống; nằm sấp
瞰
Khám
nhìn; thấy
図
Đồ
bản đồ; kế hoạch