鳥瞰図 [Điểu Khám Đồ]
鳥観図 [Điểu 観 Đồ]
ちょうかんず

Danh từ chung

cảnh nhìn từ trên cao

🔗 俯瞰図

Hán tự

Điểu chim; gà
Khám nhìn; thấy
Đồ bản đồ; kế hoạch
quan điểm; diện mạo