俯瞰撮影 [Phủ Khám Toát Ảnh]
ふかんさつえい

Danh từ chung

chụp từ trên cao

Hán tự

Phủ cúi xuống; nằm sấp
Khám nhìn; thấy
Toát chụp ảnh
Ảnh bóng; hình bóng; ảo ảnh