• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chân
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: ま; まこと
  • Bộ Thủ: 目 (Mục) 匕 (Chỉ)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 2359
  • Lớp Học: 10
  • Nanori: さな; ち; まこ; まさ; まつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

眞 là chữ hội ý: gồm bộ 目 (mắt) và bộ 匕 (cái thìa). Nghĩa gốc: “thật, chân thực”. Về sau dùng để chỉ sự chính xác, không giả dối.