• Hán Tự:
  • Hán Việt: Miện
  • Âm On: ベン メン
  • Âm Kun: かえり.みる
  • Bộ Thủ: 目 (Mục)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

眄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 目 (mắt, gợi ý), bên phải là phần 反 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “liếc nhìn”. Về sau dùng để chỉ sự nhìn thoáng qua, không chú ý.