• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thuân
  • Âm On: シュン
  • Âm Kun: ひび; しわ
  • Bộ Thủ: 皮 (Bì)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

皴 là chữ hình thanh: bộ 白 (trắng, gợi ý) và 寸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nứt nẻ”. Về sau dùng để chỉ tình trạng da bị nứt nẻ.