• Hán Tự:
  • Hán Việt: Pháo
  • Âm On: ホウ ビョウ
  • Âm Kun: にきび
  • Bộ Thủ: 皮 (Bì)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

皰 là chữ hình thanh: bộ 白 (trắng, gợi ý) và 包 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mụn nhọt”. Về sau dùng để chỉ các loại mụn trên da.