• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chí
  • Âm On:
  • Âm Kun: あざ; ほくろ
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

痣 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 疒 (bệnh), bên phải là chữ 至 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nốt ruồi”. Về sau dùng để chỉ các nốt ruồi hoặc dấu vết trên da.