• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: よみがえ.る
  • Bộ Thủ: 生 (Sinh) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2429
Hiển thị cách viết

Giải thích:

甦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 生 (sinh, sống), bên phải là chữ 甬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sống lại”. Về sau dùng để chỉ sự hồi sinh hoặc phục hồi.