• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chuyên
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: しきがわら; かわら
  • Bộ Thủ: 瓦 (Ngõa)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

甎 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 瓦 (ngói, gợi ý về chất liệu), bên phải là phần 專 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gạch”. Về sau dùng để chỉ các loại vật liệu xây dựng.