• Hán Tự:
  • Hán Việt: Pháp
  • Âm On: ホウ
  • Bộ Thủ: 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

琺 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 玉 (ngọc, gợi ý về chất liệu quý), bên phải là phần 法 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngọc pháp lam”. Về sau dùng để chỉ các loại ngọc quý.