• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hổ Khiêu
  • Âm On: オウ ヨウ コウ キョウ
  • Âm Kun: うそぶ.く; いか.る; しし; たた.く
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 11