• Hán Tự:
  • Hán Việt: Do
  • Âm On: ジョウ ユウ ヨウ
  • Âm Kun: なお
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

犹 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犬 (chó → động vật), bên phải là chữ 尤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giống như, tương tự”. Về sau dùng để chỉ sự so sánh.