• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khiên
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: ひ.く
  • Bộ Thủ: 牛 (Ngưu) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

牽 là chữ hội ý: gồm chữ 牛 (trâu) và chữ 玄 (dẫn dắt, gợi ý nghĩa). Nghĩa gốc: “kéo, dẫn dắt”. Về sau dùng để chỉ sự kéo, dẫn.