牽牛 [Khiên Ngưu]
けんぎゅう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên văn học

⚠️Từ viết tắt

sao Ngưu Lang; Alpha Aquilae

🔗 牽牛星

Hán tự

Khiên kéo; giật; kéo lê; dẫn dắt
Ngưu