牽引役 [Khiên Dẫn Dịch]
けんいんやく

Danh từ chung

lực lượng dẫn đầu; động lực; người dẫn đầu

Hán tự

Khiên kéo; giật; kéo lê; dẫn dắt
Dẫn kéo; trích dẫn
Dịch nhiệm vụ; vai trò