Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
牽引療法
[Khiên Dẫn Liệu Pháp]
けんいんりょうほう
🔊
Danh từ chung
liệu pháp kéo
Hán tự
牽
Khiên
kéo; giật; kéo lê; dẫn dắt
引
Dẫn
kéo; trích dẫn
療
Liệu
chữa lành; chữa trị
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống