牽引療法 [Khiên Dẫn Liệu Pháp]
けんいんりょうほう

Danh từ chung

liệu pháp kéo

Hán tự

Khiên kéo; giật; kéo lê; dẫn dắt
Dẫn kéo; trích dẫn
Liệu chữa lành; chữa trị
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống