牽強付会 [Khiên 強 Phó Hội]
牽強附会 [Khiên 強 Phụ Hội]
けんきょうふかい

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

lập luận gượng ép; lý thuyết xa vời; cưỡng ép; lý luận vặn vẹo

Hán tự

Khiên kéo; giật; kéo lê; dẫn dắt
mạnh mẽ
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Phụ gắn; đính kèm; tham chiếu; đính kèm