牽束 [Khiên Thúc]
けんそく

Danh từ chung

kiềm chế; bị cuốn hút hoàn toàn vào một việc gì đó

Hán tự

Khiên kéo; giật; kéo lê; dẫn dắt
Thúc bó; bó; xấp; buộc thành bó; quản lý; điều khiển