Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
牽引力
[Khiên Dẫn Lực]
けんいんりょく
🔊
Danh từ chung
sức kéo
Hán tự
牽
Khiên
kéo; giật; kéo lê; dẫn dắt
引
Dẫn
kéo; trích dẫn
力
Lực
sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực