• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hủy
  • Âm On:
  • Âm Kun: や.く
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

燬 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 毀 (gợi âm). Nghĩa gốc: “phá hủy”. Về sau dùng để chỉ sự phá hủy, tiêu hủy.