• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quỳnh
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: ひとりもの
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

煢 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 頃 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cô đơn”. Về sau dùng để chỉ sự cô độc, lẻ loi.