• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiêu
  • Âm On: ショウ ソウ
  • Âm Kun: け.す; と.ける; かわ.す; とろ.かす
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa: