• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chưng Chứng
  • Âm On: ジョウ ショウ
  • Âm Kun: む.す; もろもろ
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

烝 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 争 (gợi âm). Nghĩa gốc: “hơi nước”. Về sau dùng để chỉ sự bốc hơi, hấp.