• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khát
  • Âm On: カツ
  • Âm Kun: かわ.く
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1944
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

渇 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 曷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khát nước”. Về sau dùng để chỉ sự khao khát, mong muốn.