1. Thông tin cơ bản
- Từ: 渇水
- Cách đọc: かっすい
- Từ loại: danh từ
- Nghĩa khái quát: thiếu nước/nguồn nước cạn kiệt do mưa ít, khô hạn khiến sông hồ, nguồn cấp nước giảm mạnh.
- Cụm thường gặp: 渇水期, 渇水対策, 取水制限, 節水要請, 渇水被害, 渇水注意報
- Hán tự: 渇 (khát/khô) + 水 (nước)
2. Ý nghĩa chính
- Tình trạng thiếu nước nghiêm trọng ở sông hồ/đập chứa do mưa ít, bốc hơi lớn, dẫn tới hạn chế cấp nước sinh hoạt/nông nghiệp/công nghiệp.
3. Phân biệt
- 渇水 vs 干ばつ(かんばつ): 渇水 nhấn mạnh thiếu nước ở nguồn cấp; 干ばつ là hạn hán nói chung (ảnh hưởng rộng đến nông nghiệp, khí tượng).
- 渇水 vs 断水: 断水 là cắt nước cấp cho hộ dân (hành vi/quy định), có thể do 渇水 hoặc sự cố.
- 減水: mực nước giảm; không nhất thiết đến mức thiếu nước nghiêm trọng như 渇水.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thông báo: 「渇水のため取水制限を実施します」.
- Thời kỳ: 「夏季は渇水期に入りやすい」.
- Biện pháp: 「渇水対策/節水要請/応急給水」.
- Đánh giá tác động: 「農業に深刻な渇水被害」.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 水不足 |
Đồng nghĩa gần |
Thiếu nước |
Khái quát; 渇水 là tình trạng nghiêm trọng hơn. |
| 干ばつ |
Liên quan |
Hạn hán |
Góc độ khí tượng/nông nghiệp rộng. |
| 断水 |
Liên quan |
Cắt nước |
Biện pháp/hậu quả, không phải nguyên nhân tự nhiên. |
| 豊水 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Nước dồi dào |
Thường dùng trong cặp 豊水期/渇水期. |
| 節水 |
Liên quan |
Tiết kiệm nước |
Biện pháp ứng phó với 渇水. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 渇: khát/khô kiệt (ví dụ: 渇望 khao khát).
- 水: nước.
- Ghép nghĩa: “nước khô kiệt” → tình trạng thiếu nước.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin thời sự Nhật, hãy để ý các mức độ như 取水制限(10%・20%) và thông báo 節水要請. Từ khóa đi kèm còn có 貯水率 (tỉ lệ trữ nước) và ダムの貯水量 (lượng nước hồ đập).
8. Câu ví dụ
- 長引く少雨で渇水が深刻化している。
Do ít mưa kéo dài, tình trạng thiếu nước đang trầm trọng hơn.
- 渇水のため取水制限が実施された。
Do thiếu nước nên đã áp dụng hạn chế lấy nước.
- ダムの貯水率が低下し、今夏は渇水が懸念される。
Tỉ lệ trữ nước của đập giảm, lo ngại thiếu nước mùa hè này.
- 農作物が渇水の影響を受けている。
Nông sản đang chịu ảnh hưởng của thiếu nước.
- 市は渇水対策本部を設置した。
Thành phố đã lập ban đối sách thiếu nước.
- 住民に節水を呼びかけるほど渇水が進んだ。
Tình trạng thiếu nước đã tiến triển đến mức phải kêu gọi tiết kiệm nước.
- 記録的な渇水で工業用水の供給が不安定だ。
Do thiếu nước kỷ lục nên nguồn nước công nghiệp không ổn định.
- 梅雨明けが早まり渇水リスクが高まった。
Mùa mưa kết thúc sớm làm tăng rủi ro thiếu nước.
- 地下水の過剰利用が渇水を招いた。
Việc khai thác nước ngầm quá mức đã gây ra thiếu nước.
- 今年の渇水を教訓に、配水網の更新を進める。
Lấy bài học từ thiếu nước năm nay, sẽ thúc đẩy nâng cấp mạng lưới cấp nước.