渇水
[Khát Thủy]
かっすい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thiếu nước
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今雨が降らないと、渇水しちゃうよ。
Nếu không mưa bây giờ, chúng ta sẽ bị hạn hán mất.
近いうちに雨が降らないと、渇水しちゃうよ。
Nếu không mưa sớm, chúng ta sẽ bị hạn hán mất.