渇水 [Khát Thủy]

かっすい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thiếu nước

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

こんあめらないと、渇水かっすいしちゃうよ。
Nếu không mưa bây giờ, chúng ta sẽ bị hạn hán mất.
ちかいうちにあめらないと、渇水かっすいしちゃうよ。
Nếu không mưa sớm, chúng ta sẽ bị hạn hán mất.

Hán tự

Từ liên quan đến 渇水

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 渇水
  • Cách đọc: かっすい
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa khái quát: thiếu nước/nguồn nước cạn kiệt do mưa ít, khô hạn khiến sông hồ, nguồn cấp nước giảm mạnh.
  • Cụm thường gặp: 渇水期, 渇水対策, 取水制限, 節水要請, 渇水被害, 渇水注意報
  • Hán tự: 渇 (khát/khô) + 水 (nước)

2. Ý nghĩa chính

- Tình trạng thiếu nước nghiêm trọng ở sông hồ/đập chứa do mưa ít, bốc hơi lớn, dẫn tới hạn chế cấp nước sinh hoạt/nông nghiệp/công nghiệp.

3. Phân biệt

  • 渇水 vs 干ばつ(かんばつ): 渇水 nhấn mạnh thiếu nước ở nguồn cấp; 干ばつ là hạn hán nói chung (ảnh hưởng rộng đến nông nghiệp, khí tượng).
  • 渇水 vs 断水: 断水 là cắt nước cấp cho hộ dân (hành vi/quy định), có thể do 渇水 hoặc sự cố.
  • 減水: mực nước giảm; không nhất thiết đến mức thiếu nước nghiêm trọng như 渇水.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thông báo: 「渇水のため取水制限を実施します」.
  • Thời kỳ: 「夏季は渇水期に入りやすい」.
  • Biện pháp: 「渇水対策/節水要請/応急給水」.
  • Đánh giá tác động: 「農業に深刻な渇水被害」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
水不足 Đồng nghĩa gần Thiếu nước Khái quát; 渇水 là tình trạng nghiêm trọng hơn.
干ばつ Liên quan Hạn hán Góc độ khí tượng/nông nghiệp rộng.
断水 Liên quan Cắt nước Biện pháp/hậu quả, không phải nguyên nhân tự nhiên.
豊水 Đối nghĩa ngữ dụng Nước dồi dào Thường dùng trong cặp 豊水期/渇水期.
節水 Liên quan Tiết kiệm nước Biện pháp ứng phó với 渇水.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : khát/khô kiệt (ví dụ: 渇望 khao khát).
  • : nước.
  • Ghép nghĩa: “nước khô kiệt” → tình trạng thiếu nước.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin thời sự Nhật, hãy để ý các mức độ như 取水制限(10%・20%) và thông báo 節水要請. Từ khóa đi kèm còn có 貯水率 (tỉ lệ trữ nước) và ダムの貯水量 (lượng nước hồ đập).

8. Câu ví dụ

  • 長引く少雨で渇水が深刻化している。
    Do ít mưa kéo dài, tình trạng thiếu nước đang trầm trọng hơn.
  • 渇水のため取水制限が実施された。
    Do thiếu nước nên đã áp dụng hạn chế lấy nước.
  • ダムの貯水率が低下し、今夏は渇水が懸念される。
    Tỉ lệ trữ nước của đập giảm, lo ngại thiếu nước mùa hè này.
  • 農作物が渇水の影響を受けている。
    Nông sản đang chịu ảnh hưởng của thiếu nước.
  • 市は渇水対策本部を設置した。
    Thành phố đã lập ban đối sách thiếu nước.
  • 住民に節水を呼びかけるほど渇水が進んだ。
    Tình trạng thiếu nước đã tiến triển đến mức phải kêu gọi tiết kiệm nước.
  • 記録的な渇水で工業用水の供給が不安定だ。
    Do thiếu nước kỷ lục nên nguồn nước công nghiệp không ổn định.
  • 梅雨明けが早まり渇水リスクが高まった。
    Mùa mưa kết thúc sớm làm tăng rủi ro thiếu nước.
  • 地下水の過剰利用が渇水を招いた。
    Việc khai thác nước ngầm quá mức đã gây ra thiếu nước.
  • 今年の渇水を教訓に、配水網の更新を進める。
    Lấy bài học từ thiếu nước năm nay, sẽ thúc đẩy nâng cấp mạng lưới cấp nước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 渇水 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?