干天
[Can Thiên]
旱天 [Hạn Thiên]
旱天 [Hạn Thiên]
かんてん
Danh từ chung
hạn hán
JP: 農夫たちは干天のため冬作の穀物は不作だろうとなげいた。
VI: Nông dân than thở rằng mùa màng mùa đông sẽ kém do thời tiết khô hạn.