日照り [Nhật Chiếu]
[Hạn]
日でり [Nhật]
旱り [Hạn]
ひでり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

thời tiết khô; hạn hán

JP: 日照ひでつづきでそのいけ干上ひあがった。

VI: Do hạn hán kéo dài, cái ao đã cạn kiệt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日照ひでりは9月くがつまでつづいた。
Hạn hán kéo dài đến tháng Chín.
不作ふさく日照ひでつづきのためだった。
Mùa màng thất bát do hạn hán kéo dài.
収穫しゅうかく不良ふりょう日照ひでつづきのせいである。
Tình trạng mất mùa là do hạn hán kéo dài.
日照ひでりが作物さくもつだい損害そんがいあたえた。
Hạn hán đã gây thiệt hại nặng nề cho các loại cây trồng.
日照ひでつづきが収穫しゅうかくにたいへんな損害そんがいあたえた。
Hạn hán kéo dài đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho mùa màng.
日照ひでりは今年ことし収穫しゅうかく影響えいきょうあたえるかもしれない。
Hạn hán có thể ảnh hưởng đến mùa màng năm nay.

Hán tự

Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Chiếu chiếu sáng
Hạn hạn hán; khô hạn

Từ liên quan đến 日照り