随喜渇仰 [Tùy Hỉ Khát Ngưỡng]
ずいきかつごう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
tôn thờ và ngưỡng mộ