渇望者 [Khát Vọng Giả]
かつぼうしゃ

Danh từ chung

người khao khát

Hán tự

Khát khát; khô
Vọng tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi
Giả người