Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
渇望者
[Khát Vọng Giả]
かつぼうしゃ
🔊
Danh từ chung
người khao khát
Hán tự
渇
Khát
khát; khô
望
Vọng
tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi
者
Giả
người