Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
渇水期
[Khát Thủy Kỳ]
かっすいき
🔊
Danh từ chung
mùa khô
Hán tự
渇
Khát
khát; khô
水
Thủy
nước
期
Kỳ
kỳ hạn; thời gian