• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuấn
  • Âm On: シュン
  • Âm Kun: さら.える; さら.う
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

浚 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và chữ 夋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nạo vét”. Về sau dùng để chỉ hành động nạo vét, làm sạch lòng sông.