浚渫 [Tuấn Thế]
しゅんせつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nạo vét

Hán tự

Tuấn nạo vét; kéo; làm sạch
Thế nạo vét; làm sạch