浚渫機 [Tuấn Thế Cơ]
しゅんせつき

Danh từ chung

máy nạo vét; máy nạo; tàu nạo vét

Hán tự

Tuấn nạo vét; kéo; làm sạch
Thế nạo vét; làm sạch
máy móc; cơ hội