• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ương
  • Âm On: オウ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

泱 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 水 (nước → gợi ý nghĩa nước), bên phải là phần 昜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước mênh mông”. Về sau dùng để chỉ sự rộng lớn, bao la.