• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhân
  • Âm On: イン
  • Bộ Thủ: 气 (Khí)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

氤 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 气 (khí → gợi ý nghĩa hơi nước), bên phải là phần 因 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hơi nước, khí ẩm”. Về sau dùng để chỉ sự ẩm ướt, mờ ảo.