• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm Kun: むし.る
  • Bộ Thủ: 毛 (Mao) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

毟 là chữ tượng hình: vẽ hình một tay đang nhổ lông. Nghĩa gốc: “nhổ, giật”. Về sau dùng để chỉ hành động tách rời, lấy đi.