• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tàn
  • Âm On: ザン
  • Âm Kun: のこ.る; のこ.す; そこな.う; のこ.り
  • Bộ Thủ: 歹 (Đãi)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

殘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 歹 (xương, chết chóc → gợi ý nghĩa tiêu cực), bên phải là phần 戔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “còn lại, sót lại”. Về sau dùng để chỉ sự tàn dư, tàn phá.