• Hán Tự: 歿
  • Hán Việt: Một
  • Âm On: ボツ
  • Âm Kun: しぬ
  • Bộ Thủ: 歹 (Đãi)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

歿 là chữ hình thanh: bộ 歹 (xương, chết) chỉ ý, kết hợp với phần 沒 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chết”. Về sau dùng để chỉ trạng thái chết, mất đi.